Từ điển Thiều Chửu
退 - thối/thoái
① Lui. Như thối binh 退兵 lui binh. ||② Nhún nhường. Như thối nhượng 退讓 lui nhường. Vì thế nên từ quan về nhà cũng gọi là thối. ||③ Trừ sạch. Như bệnh thối 病退 bệnh khỏi. ||④ Tài sức suy kém đều gọi là thối. Như học nghiệp thối bộ 學業退步 việc học kém sút. ||⑤ Gạt bỏ. ||⑥ Mềm mại. Ta quen đọc là chữ thoái.

Từ điển Trần Văn Chánh
退 - thoái/thối
① Lùi, lui: 退兵 Lui binh; 向後退 Lùi về phía sau; ② Rút lui, từ bỏ: 退役 Giải ngũ; 退出會議 Rút khỏi hội trường; ③ Trả lại: 退錢 Trả lại tiền; ④ Phai mờ, giảm xuống: 退色 Phai màu; 退燒 Giảm sốt; ⑤ (văn) Gạt bỏ; ⑥ (văn) Mềm mại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
退 - thoái
Lùi lại phía sau — Không nhận. Từ chối — Cũng đọc Thối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
退 - thối
Xem Thoái.


引退 - dẫn thoái || 廢退 - phế thoái || 推退 - suy thoái || 衰退 - suy thoái || 退步 - thoái bộ || 退化 - thoái hoá || 退婚 - thoái hôn || 退却 - thoái khước || 退託 - thoái thác || 退食記文 - thoái thực kí văn || 退潮 - thoái trào || 退位 - thoái vị || 撤退 - triệt thoái ||